情緒障害
じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい「TÌNH TỰ CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc

Bảng chia động từ của 情緒障害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情緒障害する/じょうしょしょうがいする |
Quá khứ (た) | 情緒障害した |
Phủ định (未然) | 情緒障害しない |
Lịch sự (丁寧) | 情緒障害します |
te (て) | 情緒障害して |
Khả năng (可能) | 情緒障害できる |
Thụ động (受身) | 情緒障害される |
Sai khiến (使役) | 情緒障害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情緒障害すられる |
Điều kiện (条件) | 情緒障害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 情緒障害しろ |
Ý chí (意向) | 情緒障害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情緒障害するな |
情緒障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情緒障害
情緒障害児 じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
xúc cảm quấy rầy trẻ em
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
情緒 じょうちょ じょうしょ
cảm xúc, cảm giác; bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai