惑乱
わくらん「HOẶC LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỗn loạn.

Bảng chia động từ của 惑乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惑乱する/わくらんする |
Quá khứ (た) | 惑乱した |
Phủ định (未然) | 惑乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 惑乱します |
te (て) | 惑乱して |
Khả năng (可能) | 惑乱できる |
Thụ động (受身) | 惑乱される |
Sai khiến (使役) | 惑乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惑乱すられる |
Điều kiện (条件) | 惑乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惑乱しろ |
Ý chí (意向) | 惑乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惑乱するな |
惑乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惑乱
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
惑星 わくせい
hành tinh.
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
惑溺 わくでき
u mê, say mê