惚れる
ほれる「HỐT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Phải lòng; yêu; si mê.

Bảng chia động từ của 惚れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惚れる/ほれるる |
Quá khứ (た) | 惚れた |
Phủ định (未然) | 惚れない |
Lịch sự (丁寧) | 惚れます |
te (て) | 惚れて |
Khả năng (可能) | 惚れられる |
Thụ động (受身) | 惚れられる |
Sai khiến (使役) | 惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惚れられる |
Điều kiện (条件) | 惚れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惚れいろ |
Ý chí (意向) | 惚れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惚れるな |
惚れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惚れる
見惚れる みとれる みほれる
nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm.
自惚れる うぬぼれる
tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây
聞き惚れる ききほれる
nghe chăm chú; nghe đến say mê
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia
寝惚ける ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh
空惚ける そらとぼける
giả vờ không biết