Kết quả tra cứu 見惚れる
Các từ liên quan tới 見惚れる
見惚れる
みとれる みほれる
「KIẾN HỐT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見惚れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見惚れる/みとれるる |
Quá khứ (た) | 見惚れた |
Phủ định (未然) | 見惚れない |
Lịch sự (丁寧) | 見惚れます |
te (て) | 見惚れて |
Khả năng (可能) | 見惚れられる |
Thụ động (受身) | 見惚れられる |
Sai khiến (使役) | 見惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見惚れられる |
Điều kiện (条件) | 見惚れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見惚れいろ |
Ý chí (意向) | 見惚れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見惚れるな |