見惚れる
みとれる みほれる「KIẾN HỐT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm.

Bảng chia động từ của 見惚れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見惚れる/みとれるる |
Quá khứ (た) | 見惚れた |
Phủ định (未然) | 見惚れない |
Lịch sự (丁寧) | 見惚れます |
te (て) | 見惚れて |
Khả năng (可能) | 見惚れられる |
Thụ động (受身) | 見惚れられる |
Sai khiến (使役) | 見惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見惚れられる |
Điều kiện (条件) | 見惚れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見惚れいろ |
Ý chí (意向) | 見惚れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見惚れるな |
見惚れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見惚れる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
惚れる ほれる
phải lòng; yêu; si mê.
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
自惚れる うぬぼれる
tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia