自惚れる
うぬぼれる「TỰ HỐT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây
彼
は
自分
では
秀才
だとうぬぼれている.
Anh ấy luôn kiêu ngạo cho rằng mình là người xuất sắc
彼女
は
町内
で
指折
りの
美人
だとうぬぼれている.
Cô ấy luôn tự mãn rằng mình là người đẹp nhất thành phố

Bảng chia động từ của 自惚れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自惚れる/うぬぼれるる |
Quá khứ (た) | 自惚れた |
Phủ định (未然) | 自惚れない |
Lịch sự (丁寧) | 自惚れます |
te (て) | 自惚れて |
Khả năng (可能) | 自惚れられる |
Thụ động (受身) | 自惚れられる |
Sai khiến (使役) | 自惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自惚れられる |
Điều kiện (条件) | 自惚れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自惚れいろ |
Ý chí (意向) | 自惚れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自惚れるな |
自惚れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自惚れる
自惚れ うぬぼれ
sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo
自惚れ鏡 うぬぼれかがみ
small western mirror with mercury added to the glass (Edo period)
惚れる ほれる
phải lòng; yêu; si mê.
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
見惚れる みとれる みほれる
nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm.
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia