自惚れ
うぬぼれ「TỰ HỐT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo
うぬぼれが
強
い
Đầy sự tự kiêu .

Từ đồng nghĩa của 自惚れ
noun
自惚れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 自惚れ
自惚れ
うぬぼれ
sự tự mãn
自惚れる
うぬぼれる
tự mãn
Các từ liên quan tới 自惚れ
自惚れ鏡 うぬぼれかがみ
small western mirror with mercury added to the glass (Edo period)
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
惚れる ほれる
phải lòng; yêu; si mê.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
見惚れる みとれる みほれる
nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm.
ベタ惚れ ベタぼれ べたぼれ
sự đắm chìm trong tình yêu
惚れ薬 ほれぐすり ほれやく
bùa mê, ngải
相惚れ あいぼれ
tình yêu thương lẫn nhau