Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惜しみ無く
おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó.
む。。。 無。。。
vô.
惜し気無く おしげなく おしきなく
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
物惜しみ ものおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
惜しくも おしくも
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
負け惜しみ まけおしみ
người mất nghèo; làm những lời xin lỗi; là miễn cưỡng để chấp nhận đánh thắng; làm chua những nho
Đăng nhập để xem giải thích