Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
飛地 とびち
vùng đất lọt vào giữa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.