Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 惨事ストレス
惨事 さんじ
thảm họa; tai nạn thương tâm
大惨事 だいさんじ
Thảm họa lớn, thảm họa khủng khiếp,sự kiện thảm khốc,thiên tai thảm khốc, đại thảm họa
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
ストレス ストレス
sự căng thẳng; sự bị áp lực; stress
ストレス・テスト ストレス・テスト
kiểm tra căng thẳng
ストレスフリー ストレス・フリー
giải tỏa căng thẳng
ストレステスト ストレス・テスト
bài kiểm tra về áp lực
ストレスコントロール ストレス・コントロール
stress control