Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ