Các từ liên quan tới 想いを捧げる乙女のメロディー
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
乙女子 おとめご
thiếu nữ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)