Các từ liên quan tới 想い出のセレナーデ
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
chơi nhạc xê-rê-nat.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
愛想のいい あいそのいい
Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải