Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 想夫恋 (雅楽)
雅楽 ががく
nhã nhạc; gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật)
楽想 がくそう
đề tài giai điệu; đề tài; nhạc tố
雅楽寮 ががくりょう うたりょう うたづかさ うたつかさ うたのつかさ
văn phòng chính phủ phụ trách âm nhạc cung đình (thời kỳ risuryo)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến