愁眉を開く
しゅうびをひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nhẹ nhõm

Bảng chia động từ của 愁眉を開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愁眉を開く/しゅうびをひらくく |
Quá khứ (た) | 愁眉を開いた |
Phủ định (未然) | 愁眉を開かない |
Lịch sự (丁寧) | 愁眉を開きます |
te (て) | 愁眉を開いて |
Khả năng (可能) | 愁眉を開ける |
Thụ động (受身) | 愁眉を開かれる |
Sai khiến (使役) | 愁眉を開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愁眉を開く |
Điều kiện (条件) | 愁眉を開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 愁眉を開け |
Ý chí (意向) | 愁眉を開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 愁眉を開くな |
愁眉を開く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愁眉を開く
愁眉 しゅうび
làm cho lo lắng nhìn; không khí nỗi u sầu
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
口を開く くちをひらく
mở miệng
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread