愁眉を開く
しゅうびをひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nhẹ nhõm

Bảng chia động từ của 愁眉を開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愁眉を開く/しゅうびをひらくく |
Quá khứ (た) | 愁眉を開いた |
Phủ định (未然) | 愁眉を開かない |
Lịch sự (丁寧) | 愁眉を開きます |
te (て) | 愁眉を開いて |
Khả năng (可能) | 愁眉を開ける |
Thụ động (受身) | 愁眉を開かれる |
Sai khiến (使役) | 愁眉を開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愁眉を開く |
Điều kiện (条件) | 愁眉を開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 愁眉を開け |
Ý chí (意向) | 愁眉を開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 愁眉を開くな |