Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
口を開く くちをひらく
mở miệng
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread
股を開く またをひらく
to spread one's legs