Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind
口を開く くちをひらく
mở miệng
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread
店を開く みせをひらく
mở cửa hàng