Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
愉快な ゆかいな
khoái
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
愉快犯 ゆかいはん
kẻ tội phạm có niềm thích thú trước phản ứng của người khác với hành vi tội ác của hắn
オンステージ オン・ステージ
on stage
愉快な性格 ゆかいなせいかく
vui tính.
愉楽 ゆらく
sự thoải mái; sự hài lòng; sự sung sướng
愉悦 ゆえつ
niềm vui