Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採決 さいけつ
sự bỏ phiếu
強行採決 きょうこうさいけつ
bỏ phiếu steamroller; steamrollering
決を取る けつをとる
biểu quyết
山菜を採る さんさいをとる
để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây
可否を採る かひをとる
bỏ phiếu biểu quyết
採る とる
Tuyển dụng
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...