決を取る
けつをとる「QUYẾT THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Biểu quyết
決
を
取
る
Biểu quyết

Bảng chia động từ của 決を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決を取る/けつをとるる |
Quá khứ (た) | 決を取った |
Phủ định (未然) | 決を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 決を取ります |
te (て) | 決を取って |
Khả năng (可能) | 決を取れる |
Thụ động (受身) | 決を取られる |
Sai khiến (使役) | 決を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決を取られる |
Điều kiện (条件) | 決を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 決を取れ |
Ý chí (意向) | 決を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 決を取るな |
決を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決を取る
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
取り決める とりきめる
để làm thỏa thuận
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm