意味を捉える
いみをとらえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nắm bắt ý nghĩa

Bảng chia động từ của 意味を捉える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味を捉える/いみをとらえるる |
Quá khứ (た) | 意味を捉えた |
Phủ định (未然) | 意味を捉えない |
Lịch sự (丁寧) | 意味を捉えます |
te (て) | 意味を捉えて |
Khả năng (可能) | 意味を捉えられる |
Thụ động (受身) | 意味を捉えられる |
Sai khiến (使役) | 意味を捉えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意味を捉えられる |
Điều kiện (条件) | 意味を捉えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味を捉えいろ |
Ý chí (意向) | 意味を捉えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味を捉えるな |