意味を捉える
いみをとらえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nắm bắt ý nghĩa

Bảng chia động từ của 意味を捉える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味を捉える/いみをとらえるる |
Quá khứ (た) | 意味を捉えた |
Phủ định (未然) | 意味を捉えない |
Lịch sự (丁寧) | 意味を捉えます |
te (て) | 意味を捉えて |
Khả năng (可能) | 意味を捉えられる |
Thụ động (受身) | 意味を捉えられる |
Sai khiến (使役) | 意味を捉えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意味を捉えられる |
Điều kiện (条件) | 意味を捉えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味を捉えいろ |
Ý chí (意向) | 意味を捉えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味を捉えるな |
意味を捉える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意味を捉える
心を捉える こころをとらえる
gây ấn tượng, quyến rũ
捉える とらえる
Nắm được; Bắt được
意味を取る いみをとる
để đi theo cảm giác(nghĩa); để hiểu ý nghĩa (của)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意を迎える いをむかえる
chấp nhận mong muốn của ai đó
捉まえる つかまえる
chộp.
味を調える あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
言葉尻を捉える ことばじりをとらえる
bắt bẻ nhau ở (tại) một người cãi nhau