言葉尻を捉える
ことばじりをとらえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắt bẻ nhau ở (tại) một người cãi nhau

Bảng chia động từ của 言葉尻を捉える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉尻を捉える/ことばじりをとらえるる |
Quá khứ (た) | 言葉尻を捉えた |
Phủ định (未然) | 言葉尻を捉えない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉尻を捉えます |
te (て) | 言葉尻を捉えて |
Khả năng (可能) | 言葉尻を捉えられる |
Thụ động (受身) | 言葉尻を捉えられる |
Sai khiến (使役) | 言葉尻を捉えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉尻を捉えられる |
Điều kiện (条件) | 言葉尻を捉えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉尻を捉えいろ |
Ý chí (意向) | 言葉尻を捉えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉尻を捉えるな |