Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
分析 ぶんせき
sự phân tích
意味が分かる いみがわかる
hiểu ý.
意味ネットワーク いみネットワーク
mạng ngữ nghĩa
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
無意味 むいみ
sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa