Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
底意地 そこいじ
tâm địa
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt