Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地ずく いじずく いじづく
obstinacy, stubbornness
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.