意地ずく
いじずく いじづく「Ý ĐỊA」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Obstinacy, stubbornness

意地ずく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地ずく
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地尽く いじことごとく
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
底意地 そこいじ
tâm địa
意固地 いこじ えこじ
tính ngang bướng; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt