薄志弱行 はくしじゃっこう
sự thiếu ý chí và hành động bạc nhược
意志薄弱 いしはくじゃく
sự thiếu ý chí; tình trạng nản chí
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn