意思決定過程
いしけっていかてい
☆ Danh từ
Decision-making process

意思決定過程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意思決定過程
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
政策決定過程 せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
意識過程 いしきかてい
quá trình tinh thần
意思決定支援システム いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
意志決定 いしけってい
làm quyết định