Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意思決定過程
いしけっていかてい
decision-making process
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
政策決定過程 せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
意識過程 いしきかてい
quá trình tinh thần
意思決定支援システム いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
意志決定 いしけってい
làm quyết định
Đăng nhập để xem giải thích