意思決定機関
いしけっていきかん
☆ Danh từ
Decision-making body

意思決定機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意思決定機関
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意志決定機関 いしけっていきかん
quyết định làm thân thể
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
意思決定支援システム いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定支援技法 いしけってーしえんぎほー
kỹ thuật hỗ trợ quyết định
決議機関 けつぎきかん
cuộc họp kín