意思表示
いしひょうじ
「Ý TƯ BIỂU KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tuyên bố dự định

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 意思表示
Bảng chia động từ của 意思表示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意思表示する/いしひょうじする |
Quá khứ (た) | 意思表示した |
Phủ định (未然) | 意思表示しない |
Lịch sự (丁寧) | 意思表示します |
te (て) | 意思表示して |
Khả năng (可能) | 意思表示できる |
Thụ động (受身) | 意思表示される |
Sai khiến (使役) | 意思表示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意思表示すられる |
Điều kiện (条件) | 意思表示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意思表示しろ |
Ý chí (意向) | 意思表示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意思表示するな |