Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意気地なし
いくじなし
nhút nhát
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
意気地のない いくじのない
không có sức lực, quyết tâm để hoàn thành việc gì đó
意気な いきな
bảnh.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích