意気地
いくじ いきじ「Ý KHÍ ĐỊA」
☆ Danh từ
Chí khí; ý chí
〜のない
人
Con người không có ý chí

意気地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気地
意気地なし いくじなし
nhút nhát; nhát gan; hèn nhát
意気地のない いくじのない
không có sức lực, quyết tâm để hoàn thành việc gì đó
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn