Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意気組
いきぐみ
Khao khát, thèm khát, thèm thuồng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「Ý KHÍ TỔ」
Đăng nhập để xem giải thích