Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 意義と意味
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
意義 いぎ
dị nghị
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý