Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
問題意識 もんだいいしき
sự ý thức (của) những vấn đề
境界値問題 きょうかいちもんだい
ranh giới đánh giá vấn đề
環境問題 かんきょうもんだい
vấn đề môi trường
地球環境問題 ちきゅうかんきょうもんだい
vấn đề môi trường toàn cầuấn đề môi trường toàn cầu
問題 もんだい
vấn đề.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
題意 だいい
có nghĩa (của) một câu hỏi