Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意識を変
いしきをかわる
Thau đổi nhận thức
意識を変える いしきをかえる
thay đổi ý thức
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識変革 いしきへんかく
radical change in mentality, radically changing one's way of thinking, radical change in consciousness
意識 いしき
ý thức
変性意識状態 へんせいいしきじょうたい
trance, an altered state of consciousness
意識を失う いしきをうしなう
bất tỉnh; mất ý thức
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
下意識 かいしき
tiềm thức
「Ý THỨC BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích