意識を変
いしきをかわる「Ý THỨC BIẾN」
Thau đổi nhận thức

意識を変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識を変
意識を変える いしきをかえる
thay đổi ý thức
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識変革 いしきへんかく
sự thay đổi nhận thức
意識 いしき
ý thức
変性意識状態 へんせいいしきじょうたい
Trạng thái ý thức biến đổi (Một trạng thái tinh thần khác với ý thức bình thường)
意識を失う いしきをうしなう
bất tỉnh; mất ý thức
意識性 いしきせー
ý thức
コミュニティー意識 コミュニティーいしき
ý thức cộng đồng.