意識を変える
いしきをかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thay đổi ý thức

Bảng chia động từ của 意識を変える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意識を変える/いしきをかえるる |
Quá khứ (た) | 意識を変えた |
Phủ định (未然) | 意識を変えない |
Lịch sự (丁寧) | 意識を変えます |
te (て) | 意識を変えて |
Khả năng (可能) | 意識を変えられる |
Thụ động (受身) | 意識を変えられる |
Sai khiến (使役) | 意識を変えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意識を変えられる |
Điều kiện (条件) | 意識を変えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意識を変えいろ |
Ý chí (意向) | 意識を変えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意識を変えるな |
意識を変える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識を変える
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識を変 いしきをかわる
Thau đổi nhận thức
意見を変える いけんをかえる
chuyển dạ.
意識変革 いしきへんかく
sự thay đổi nhận thức
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意識 いしき
ý thức
意識する いしき
có ý thức về; nhận biết được về
意を迎える いをむかえる
chấp nhận mong muốn của ai đó