意識監視装置
いしきかんしそーち
Giám sát ý thức
意識監視装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識監視装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
意識 いしき
ý thức
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát