Các từ liên quan tới 愚者のエンドロール
credits roll (at the end of a show or movie), end credit roll
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập