Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛がなくちゃね。
(metal) cap
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
to clatter, to rattle
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
dính, bám chắc, chất dính, chất dán
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác