Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛がなければ
無ければ なければ
nếu không
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
phải; cần phải
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
然も無ければ さもなければ
nếu không thì
理系離れ りけいばなれ
xa rời khoa học tự nhiên
世間離れ せけんばなれ
khác thường; ra khỏi bình thường
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình