Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然も無ければ さもなければ
nếu không thì
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
無届け むとどけ
sự không báo trước.
宜しければ よろしければ
nếu bạn không phiền
けばけば
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).