Các từ liên quan tới 愛さずにはいられない
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
愛情に国境はない あいじょうにこっきょうはない
Tình yêu không biên giới..
背に腹はかえられない せにはらはかえられない
Để bảo vệ thứ quan trọng thì đành phải hi sinh những thứ khác
ないでは居られない ないではいられない
cảm thấy bắt buộc, không thể không cảm thấy, không thể không làm
賽は投げられた さいはなげられた
đâm lao thì phải theo lao
滅多に見られない図 めったにみられないず
ít khi nhìn thấy tầm nhìn
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
はずがない はずがない
làm gì có chuyện đó