滅多に見られない図
めったにみられないず
☆ Danh từ
Ít khi nhìn thấy tầm nhìn

滅多に見られない図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅多に見られない図
滅多にない めったにない
hiếm có
滅多に めったに
hiếm khi
滅多に無い めったにない
hiếm có
滅多 めった
sự hiếm khi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
滅多切り めったぎり
Chém tơi tả, điên cuồng, không cần thiết; chém thành nhiều mảnh
滅多矢鱈 めったやたら
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo