Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
とみて とみて
Cho rằng
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
果して はたして
thực, thật, thực ra
地の果て ちのはて
chấm dứt (của) trái đất
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so