果して
はたして「QUẢ」
Thực, thật, thực ra

Từ đồng nghĩa của 果して
adverb
果して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果して
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
果たして はたして
quả nhiên; quả thật
果てし無い はてしない
vô tận; bao la; sự bất diệt
果てし無く はてしなく
Sự vô hạn, vô biên
果てしない はてしない
vô biên; không cùng
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó