Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛と憎しみの法廷
愛憎 あいぞう
sự yêu ghét
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
愛憎併存 あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng