Kết quả tra cứu 愛憎
Các từ liên quan tới 愛憎
愛憎
あいぞう
「ÁI TĂNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự yêu ghét
◆ Yêu ghét
〜に
対
して
愛憎
の
入
り
交
じった
感情
を
抱
いている
Có tình cảm yêu ghét lẫn lộn đối với một ai đó
愛憎
の
絡
み
合
った
関係
Quan hệ yêu ghét lẫn lộn .

Đăng nhập để xem giải thích