Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親愛な しんあいな
mến
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
なのだ なんだ
chắc chắn là...; chính là...