Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛は勝つ
勝つ かつ
thắng; giành chiến thắng; chiến thắng
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng
気が勝つ きがかつ
Cảm thấy chiến thắng
打ち勝つ うちかつ
Đánh thắng, đánh bại
荷が勝つ にがかつ
trách nhiệm, gánh nặng quá nặng nề
競り勝つ せりかつ
cạnh tranh với ai đó và giành thắng lợi
năm mới, tết
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn