Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛は静けさの中に
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
静けさ しずけさ
sự yên tĩnh; sự yên lặng; nín lặng; sự điềm tĩnh; trời quang mây tạnh
中には なかには
trong số (những)
嵐の前の静けさ あらしのまえのしずけさ
làm dịu đi trước một cơn bão
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa