Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛より速く
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速く はやく
mau
愛盛り あいざかり
period when a child is the most lovable
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
こよなく愛する こよなくあいする
yêu rất nhiều, yêu xa hơn tất cả
愛 あい
tình yêu; tình cảm