速く
はやく「TỐC」
Mau
Mau lẹ
Nhanh chóng
速
くここに
来
なさい。
Hãy đến đây nhanh chóng.
☆ Trạng từ
Nhanh; sớm
今日
の
朝早
く
起
きました
Sáng nay tôi dậy sớm
☆ Danh từ
Sự nhanh; sự sớm
この
街
では
電話
よりも
速
くうわさが
広
まる
Ở khu phố này tiếng đồn lan nhanh hơn cả điện thoại.
新
しい
車
は
驚
くほど
速
く、しかも
燃費
もよかった
Chiếc xe mới này có tốc độ chạy nhanh đến kinh ngạc, hơn nữa lại tiết kiệm nhiên liệu.

速く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速く
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
速業 はやぎょう
nhanh làm việc;(thông minh) chiến công
速口 はやぐち
nhanh (nhanh) nói
減速 げんそく
sự giảm tốc; sự giảm tốc độ; giảm tốc; giảm tốc độ
変速 へんそく
chuyển những hộp số